Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brawl
[brɔ:l]
|
danh từ
sự cãi lộn ầm ỹ
tiếng róc rách (suối)
nội động từ
cãi nhau ầm ỹ
kêu róc rách (suối)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brawl
|
brawl
brawl (n)
scuffle, fight, punch-up, clash, affray, scrap (informal), fracas
brawl (v)
fight, scuffle, tussle, wrestle, clash, scrap