Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bravely
['breivli]
|
phó từ
dũng cảm, gan góc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bravely
|
bravely
bravely (adv)
courageously, valiantly, heroically, daringly, fearlessly, staunchly
antonym: fearfully