Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boutonniere
[,bu:tɔ'njeə]
|
danh từ
lỗ khuy; lỗ khuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boutonniere
|
boutonniere
boutonniere (n)
buttonhole, flower, corsage, spray, carnation