Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouffant
['bu:fɑ:n]
|
tính từ
(tóc) phồng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bouffant
|
bouffant
bouffant (adj)
backcombed, teased, full, fluffy, puffed up, voluminous