Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boisterously
['bɔistərəsli]
|
phó từ
dữ dội, mãnh liệt
náo nhiệt, huyên náo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boisterously
|
boisterously
boisterously (adv)
energetically, exuberantly, wildly, rowdily, noisily, raucously
antonym: peacefully