Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boarding
['bɔ:diη]
|
danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng (sách)
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tàu
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Chuyên ngành Anh - Việt
boarding
['bɔ:diη]
|
Kinh tế
vật (bọc, phủ)
Kỹ thuật
tấm ốp