Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bluntness
['blʌntnis]
|
danh từ
sự cùn
tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
Chuyên ngành Anh - Việt
bluntness
['blʌntnis]
|
Kỹ thuật
sự cùn
Xây dựng, Kiến trúc
sự cùn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bluntness
|
bluntness
bluntness (n)
candor, frankness, directness, straightforwardness, honesty
antonym: mendacity