Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bleach
[bli:t∫]
|
danh từ
chất tẩy trắng
động từ
tẩy trắng, chuội
Chuyên ngành Anh - Việt
bleached
|
Hoá học
tẩy trắng
Kỹ thuật
tẩy trắng
Sinh học
tẩy trắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bleached
|
bleached
bleached (adj)
lightened, faded, sun-bleached, washed-out, blanched, whitened