Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blackmail
['blækmeil]
|
danh từ
sự hăm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ
ngoại động từ
hăm doạ để làm tiền
tống tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blackmail
|
blackmail
blackmail (n)
extortion, intimidation, bribery, corruption, extraction, protection, coercion, threat
blackmail (v)
extort, extract, exact, bribe, force, coerce, threaten, compel