Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blacken
['blækən]
|
ngoại động từ
làm đen, bôi đen
bôi nhọ, nói xấu
nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Chuyên ngành Anh - Việt
blackening
|
Kỹ thuật
sự nhuộm đen, sự hóa đen
Toán học
hoá đen
Vật lý
hoá đen
Xây dựng, Kiến trúc
bột than làm khuôn; hun đen, nhuộm đen