Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
birdseed
['bə:dsi:d]
|
danh từ
hạt dùng cho chim ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
birdseed
|
birdseed
birdseed (n)
seed, grain, mixture, feed, chicken feed