Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bigamist
['bigəmist]
|
danh từ
người phạm tội hai vợ; người phạm tội hai chồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bigamist
|
bigamist
bigamist (n)
polygamist, two-timer (informal), adulterer, lawbreaker, criminal