Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benny
['beni]
|
danh từ (tiếng lóng)
thuốc có tác dụng kích thích
Từ điển Anh - Anh
benny
|

benny

benny (bĕnʹē) noun

plural bennies

Slang.

An amphetamine tablet taken as a stimulant.

[From Benzedrine.]