Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beginner
[bi'ginə]
|
danh từ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beginner
|
beginner
beginner (n)
novice, learner, trainee, apprentice, student, pupil, tyro, greenhorn
antonym: old hand