Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
becalmed
[bi'kɒ:md]
|
tính từ
không thể di chuyển (tàu thuyền) vì không có gió
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
becalmed
|
becalmed
becalmed (adj)
stuck, stationary, at a standstill, at a halt, marooned, stranded, in the doldrums
antonym: on the move