Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
becalm
[bi'kɑ:m]
|
ngoại động từ
làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
(hàng hải) làm cho thuyền buồm đứng yên vì thiếu gió
Từ điển Anh - Anh
becalm
|

becalm

becalm (-kämʹ) verb, transitive

becalmed, becalming, becalms

1. To render motionless for lack of wind.

2. To make calm or still; soothe.