Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banquette
[bæη'ket]
|
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường
Từ điển Pháp - Việt
banqueter
|
nội động từ
dự tiệc
tiệc tùng