Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bankruptcy
['bæηkrəptsi]
|
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bankruptcy
['bæηkrəptsi]
|
Kinh tế
vỡ nợ, phá sản
Kỹ thuật
vỡ nợ, phá sản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bankruptcy
|
bankruptcy
bankruptcy (n)
insolvency, ruin, liquidation, economic failure, impoverishment