Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bandy-legged
['bændilegd]
|
tính từ
có chân vòng kiềng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bandy-legged
|
bandy-legged
bandy-legged (adj)
bowlegged, bandy, pigeon-toed, bent