Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bagel
['beigl]
|
danh từ
chiếc nhẫn
vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
(kỹ thuật) vòng, vành
Từ điển Anh - Anh
bagel
|

bagel

bagel (bāʹgəl) noun

A glazed, ring-shaped roll with a tough, chewy texture, made from plain yeast dough that is dropped briefly into nearly boiling water and then baked.

[Yiddish beygl, from Middle High German *böugel diminutive of bouc, ring, from Old High German boug.]