Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bagasse
[bə'gæs]
|
danh từ
bã mía; bã củ cải đường
Chuyên ngành Anh - Việt
bagasse
[bə'gæs]
|
Hoá học
bã mía; bã củ cải đường
Kỹ thuật
bã mía; bã củ cải đường
Sinh học
bã mía; bã củ cải đường
Từ điển Anh - Anh
bagasse
|

bagasse

bagasse (bə-găsʹ) noun

The dry, fibrous residue remaining after the extraction of juice from the crushed stalks of sugar cane, used as a source of cellulose for some paper products.

[French, from Spanish bagazo, dregs, from Latin bāca, berry.]