Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
badness
['bædnis]
|
danh từ
sự xấu, sự tồi
tính ác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
badness
|
badness
badness (n)
evilness, wickedness, immorality, evil, depravity, unscrupulousness, ruthlessness, mercilessness, cruelty
antonym: goodness