Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
baby-snatcher
['beibi,snæt∫ə]
|
danh từ
người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy