Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bậu
[bậu]
|
danh từ
door-sill
đại từ
(tiếng địa phương) you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
động từ
to alight, settle (chim), to swarm over (ruồi..)
Từ điển Việt - Việt
bậu
|
động từ
đậu, bám vào
ruồi bậu bát mật
đại từ
từ dùng thân mật khi nói với vợ hay người yêu
Áo may năm nút viền tà, ai may cho bậu hay là bậu may? (Ca dao)