Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awning
['ɔ:niη]
|
danh từ
tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
mái hiên
Từ điển Anh - Anh
awning
|

awning

awning (ôʹnĭng) noun

A rooflike structure, often made of canvas or plastic, that serves as a shelter, as over a storefront, window, door, or deck.

[Origin unknown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awning
|
awning
awning (n)
canopy, sunshade, sun shelter, blind