Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awn
[ɔ:n]
|
danh từ
(thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
Chuyên ngành Anh - Việt
awn
[ɔ:n]
|
Kỹ thuật
lông cứng
Sinh học
lông cứng
Từ điển Anh - Anh
awn
|

awn

awn (ôn) noun

A slender, bristlelike appendage found on the spikelets of many grasses.

[Middle English awne, from Old Norse ögn or from Old English agen.]

awned adjective

awnʹless adjective