Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
award-winning
[ə'wɔ:d'winiη]
|
Cách viết khác : prize-winning ['praizwiniη]
tính từ
được trao giải thưởng, được tặng thưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
award-winning
|
award-winning
award-winning (adj)
  • prized, high-quality, valued, respected, esteemed, appreciated, cherished
  • prizewinning, victorious, successful, triumphant, winning, number-one, champion
    antonym: unsuccessful