Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avian
['əivjən]
|
tính từ
(thuộc) loài chim
Từ điển Anh - Anh
avian
|

avian

avian (āʹvē-ən) adjective

Of, relating to, or characteristic of birds.

[From Latin avis, bird.]