Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avenger
[ə'vendʒə]
|
danh từ
người trả thù, người báo thù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avenger
|
avenger
avenger (n)
nemesis (literary), retaliator, punisher