Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
autopsy
['ɔ:təpsi]
|
danh từ
(y học) sự mổ xác để khám nghiệm, sự khám nghiệm tử thi
(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích
Chuyên ngành Anh - Việt
autopsy
['ɔ:təpsi]
|
Kỹ thuật
mổ tử thi
Sinh học
mổ tử thi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
autopsy
|
autopsy
autopsy (n)
postmortem, dissection, analysis, debriefing, examination