Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
automotive
[,ɔ:tə'moutiv]
|
tính từ
tự động
(thuộc) máy móc tự động
(thuộc) ô tô
Chuyên ngành Anh - Việt
automotive
[,ɔ:tə'moutiv]
|
Kỹ thuật
tự động; máy tự động
Xây dựng, Kiến trúc
tự động, tự hành
Từ điển Anh - Anh
automotive
|

automotive

automotive (ôtə-mōʹtĭv) adjective

Abbr. auto.

1. Moving by itself; self-propelling or self-propelled.

2. Of or relating to self-propelled vehicles.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
automotive
|
automotive
automotive (adj)
motorized, locomotive, self-propelled