Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
autism
['ɔ:tizm]
|
danh từ
bệnh tâm thần nghiêm trọng, đặc biệt là của trẻ em, khi người ta không còn có thể giao tiếp hoặc xây dựng mối quan hệ với người khác; bệnh tự kỷ
Chuyên ngành Anh - Việt
autism
['ɔ:tizm]
|
Kỹ thuật
tự kỷ
Sinh học
tự kỷ
Từ điển Anh - Anh
autism
|

autism

autism (ôʹtĭzəm) noun

1. Abnormal introversion and egocentricity; acceptance of fantasy rather than reality.

2. Psychology. Infantile autism.

auʹtist noun

autisʹtic (-tĭk) adjective & noun

autisʹtically adverb