Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
authenticity
[,ɔ:θen'tisiti]
|
danh từ
tính chất xác thực
Chuyên ngành Anh - Việt
authenticity
[,ɔ:θen'tisiti]
|
Kỹ thuật
tính xác thực
Toán học
tính xác thực
Từ điển Anh - Anh
authenticity
|

authenticity

authenticity (ôthĕn-tĭsʹĭ-tē) noun

The quality or condition of being authentic, trustworthy, or genuine.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
authenticity
|
authenticity
authenticity (n)
genuineness, legitimacy, validity, reality, truth, truthfulness