Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auctioneer
[,ɔ:k∫ə'niə]
|
danh từ
người điều khiển cuộc bán đấu giá
nội động từ
phụ trách việc bán đấu giá; điều khiển việc bán đấu giá
Chuyên ngành Anh - Việt
auctioneer
[,ɔ:k∫ə'niə]
|
Kinh tế
người bán đấu giá
Kỹ thuật
người bán đấu giá
Từ điển Anh - Anh
auctioneer
|

auctioneer

auctioneer (ôkshə-nîrʹ) noun

One that conducts an auction.

verb, transitive

auctioneered, auctioneering, auctioneers

To sell at auction.