Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attacker
[ə'tækə]
|
danh từ
kẻ tấn công, người tấn công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attacker
|
attacker
attacker (n)
assailant, aggressor, invader, enemy, foe (literary)
antonym: defender