Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atmometer
[æt'mɔmitə]
|
danh từ
(vật lý) thiết bị đo hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
atmometer
[æt'mɔmitə]
|
Kỹ thuật
dụng cụ đo độ bốc hơi
Toán học
hóa hơi kế, bay hơi kế
Vật lý
hóa hơi kế, bay hơi kế
Xây dựng, Kiến trúc
cái đo bốc hơi, cái đo hoá hơi
Từ điển Anh - Anh
atmometer
|

atmometer

atmometer (ăt-mŏmʹĭ-tər) noun

An instrument that measures the rate of water evaporation.

[Greek atmos, vapor. See atmosphere + -meter.]

atmometʹric (-mō-mĕtʹrĭk) adjective

atmomʹetry noun