Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
astrictive
[ə'striktiv]
|
tính từ
làm co
(y học) làm se, làm săn da