Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
astonishing
[ə'stɔni∫iη]
|
tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
astonishing
|
astonishing
astonishing (adj)
amazing, surprising, astounding, shocking, bewildering, beyond belief
antonym: predictable