Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armiger
['a:midʒə]
|
danh từ
(sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)
thân sĩ, người có quyền mang huy chương
Từ điển Anh - Anh
armiger
|

armiger

armiger (ärʹmə-jər) noun

1. A bearer of armor for a knight; a squire.

2. A person entitled to bear heraldic arms.

 

[Medieval Latin, from Latin, arms-bearing : arma, arms. See arm2 + gerere, to carry.]