Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antiphlogistic
[,æntiflou'dʒistik]
|
tính từ
chống viêm
danh từ
thuốc chống viêm
Chuyên ngành Anh - Việt
antiphlogistic
[,æntiflou'dʒistik]
|
Kỹ thuật
chống viêm hạ sốt
Sinh học
chống viêm hạ sốt
Từ điển Anh - Anh
antiphlogistic
|

antiphlogistic

antiphlogistic (ăntē-flə-jĭsʹtĭk, ăntī-) adjective

Reducing inflammation or fever; anti-inflammatory.

antiphlogisʹtic noun