Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
angled
['æηgld]
|
tính từ
có góc, có góc cạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
angled
['æηgld]
|
Kỹ thuật
có góc
Xây dựng, Kiến trúc
có góc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
angled
|
angled
angled (adj)
  • right-angled, square, rectilinear, ninety-degree, right-angle
  • slanting, at an angle, sloping, on a slope, oblique, diagonal, inclined, aslant, leaning, sideways
    antonym: level