Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anecdotal
[,ænek'doutl]
|
tính từ
(thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại
Từ điển Anh - Anh
anecdotal
|

anecdotal

anecdotal (ănĭk-dōtʹl) or anecdotic (-dŏtʹĭk) also anecdotical (-ĭ-kəl) adjective

Of, characterized by, or full of anecdotes.

anecdotʹalist noun

anecdotʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anecdotal
|
anecdotal
anecdotal (adj)
subjective, circumstantial, hearsay, unreliable, untrustworthy, undependable, sketchy
antonym: objective