Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
amercement
[ə'mə:smənt]
|
danh từ
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
tiền phạt
sự phạt, sự trừng phạt