Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alpha
['ælfə]
|
danh từ
an-pha
An-pha và Ô-mê-ga; đầu và cuối
Tia an-pha
Chuyên ngành Anh - Việt
alpha
['ælfə]
|
Kỹ thuật
anpha (ký hiệu); hạt anpha
Toán học
anpha (ký hiệu); hạt anpha
Vật lý
anpha (ký hiệu); hạt anpha
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alpha
|
alpha
alpha (adj)
important, dominant, chief, primary, leading, first