Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alley
['æliwei]
|
danh từ + Cách viết khác : ( alleyway )
ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
bãi đánh ki
hòn bi bằng đá thạch cao ( (cũng) ally )
Chuyên ngành Anh - Việt
alley
['æli]
|
Hoá học
hầm
Kỹ thuật
hành lang
Sinh học
lối đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alley
|
alley
alley (n)
side street, back street, lane, side road