Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allegorically
[,æli'gɔrikəli]
|
phó từ
(văn học) bóng bẩy, theo phép phúng dụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allegorically
|
allegorically
allegorically (adv)
symbolically, metaphorically, emblematically, figuratively
antonym: literally