Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airway
['eəwei]
|
danh từ
đường hoặc lỗ thông gió
đường bay thường xuyên của máy bay, đường hàng không
Chuyên ngành Anh - Việt
airway
['eəwei]
|
Kỹ thuật
đường hầm thông gió (trong nhà máy thuỷ điện ngầm)
Xây dựng, Kiến trúc
đường hầm thông gió (trong nhà máy thuỷ điện ngầm)
Từ điển Anh - Anh
airway
|

airway

airway (ârʹwā) noun

1. a. A passageway or shaft in which air circulates, as in ventilating a mine. b. A covered, self-propelled passageway used for airline passenger and crew embarkation and debarkation at airport terminal gates.

2. a. See air lane. b. See airline.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airway
|
airway
airway (n)
  • airline, air transport company, air network
  • air route, air corridor, flight lane, air lane, route, flight path