Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aiguillette
[,eigwi'let]
|
danh từ
dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet )
Từ điển Pháp - Việt
aiguilleter
|
ngoại động từ
(hàng hải) như amarrer
(ngành dệt) giắt len vào vải nền để dệt (dạ)