Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aiguille
['eigwi:l]
|
danh từ
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
Từ điển Anh - Anh
aiguille
|

aiguille

aiguille (ā-gwēlʹ) noun

1. A sharp, pointed mountain peak.

2. A needle-shaped drill for boring holes in rock or masonry.

 

[French, needle, from Old French. See aglet.]