Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agilely
['ædʒailli]
|
phó từ
lẹ làng, lanh lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agilely
|
agilely
agilely (adv)
nimbly, quickly, swiftly, neatly, smoothly, alertly, actively, dexterously
antonym: clumsily